Có 2 kết quả:

啜飲 xuyết ẩm啜饮 xuyết ẩm

1/2

xuyết ẩm

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhắp, hớp từng hớp

xuyết ẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhắp, hớp từng hớp